Phiên âm : shì diǎn.
Hán Việt : thí điểm.
Thuần Việt : làm thí điểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm thí điểm正式进行某项工作之前,先做小型试验,以便取得经验正式进行某项工作之前,做小型试验的地方