VN520


              

试点

Phiên âm : shì diǎn.

Hán Việt : thí điểm.

Thuần Việt : làm thí điểm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm thí điểm
正式进行某项工作之前,先做小型试验,以便取得经验
正式进行某项工作之前,做小型试验的地方


Xem tất cả...